Trang chủ page 134
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 09, TBĐ 19 - đến hết đường | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2662 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cây đa - đến Quốc lộ 28B (cạnh thửa 256, BĐ 27) | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2663 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 108, BĐ 27 - đến ngã tư cây đa (cạnh thửa 168, BĐ 27) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2664 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba đường vào chợ (cạnh thửa 68, BĐ 27) - đến hết thửa 108, BĐ 27 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2665 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 53, BĐ 27) - đến trường tiểu học Ninh Loan (thửa 332, BĐ 19) | 2.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2666 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Tà Năng | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2667 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ hết thôn Tà Sơn (giáp thửa 138, TBĐ 40) - đến hết thôn Bờ Láh (hết thửa 155, TBĐ 27) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2668 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 196, TBĐ 58 - đến hết thửa 178, TBĐ 58 (giáp xã Đà Loan) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2669 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 58 - đến hết thửa 275, TBĐ 58 (giáp xã Đà Loan) | 918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2670 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 203, TBĐ 53 - đến hết thửa 125, TBĐ 58 | 722.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2671 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng- cạnh thửa 92, TBĐ 45) - đến hết thửa 05, TBĐ 53 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2672 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng- giáp thửa 92, TBĐ 45) - đến hết thôn Tà Sơn (hết thửa 138, TBĐ 40) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2673 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư giáp thửa 303, TBĐ 46 - đến ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - hết thửa 92, TBĐ 45) | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2674 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) - đến ngã tư hết thửa 303, TBĐ 46 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2675 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 322, bản đồ 63 - đến giáp xã Đa Quyn | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2676 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 847, TBĐ 62 - đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2677 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 - đến hết thửa 847, TBĐ 62 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2678 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp hội trường thôn Cha Rang Hao (giáp thửa 41, TBĐ 80) - đến thửa 310, TBĐ 80 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2679 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong (cạnh thửa 117, TBĐ 69) - đến hết hội trường thôn Cha Rang Hao (hết thửa 41, TBĐ 80) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2680 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 89, TBĐ 87 (hội trường thôn K' Long Bong) - đến hết thửa 283, TBĐ 88 (cầu đập tràn Klong Bong) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |