Trang chủ page 266
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5301 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Tà Năng | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5302 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ hết thôn Tà Sơn (giáp thửa 138, TBĐ 40) - đến hết thôn Bờ Láh (hết thửa 155, TBĐ 27) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5303 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 196, TBĐ 58 - đến hết thửa 178, TBĐ 58 (giáp xã Đà Loan) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5304 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 58 - đến hết thửa 275, TBĐ 58 (giáp xã Đà Loan) | 918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5305 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 203, TBĐ 53 - đến hết thửa 125, TBĐ 58 | 722.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5306 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng- cạnh thửa 92, TBĐ 45) - đến hết thửa 05, TBĐ 53 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5307 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng- giáp thửa 92, TBĐ 45) - đến hết thôn Tà Sơn (hết thửa 138, TBĐ 40) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5308 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư giáp thửa 303, TBĐ 46 - đến ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - hết thửa 92, TBĐ 45) | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5309 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) - đến ngã tư hết thửa 303, TBĐ 46 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5310 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 322, bản đồ 63 - đến giáp xã Đa Quyn | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5311 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 847, TBĐ 62 - đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5312 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 - đến hết thửa 847, TBĐ 62 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5313 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp hội trường thôn Cha Rang Hao (giáp thửa 41, TBĐ 80) - đến thửa 310, TBĐ 80 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5314 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong (cạnh thửa 117, TBĐ 69) - đến hết hội trường thôn Cha Rang Hao (hết thửa 41, TBĐ 80) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5315 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 89, TBĐ 87 (hội trường thôn K' Long Bong) - đến hết thửa 283, TBĐ 88 (cầu đập tràn Klong Bong) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5316 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư cạnh thửa 56, TBĐ 78 - đến ngã ba trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, TBĐ 87) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5317 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi lò gạch (giáp thửa 50, TBĐ 69) - đến ngã tư cạnh thửa 56, TBĐ 78 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5318 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Nhiên - đến ngã ba đi lò gạch (hết thửa 50, TBĐ 69) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5319 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến cầu Tà Nhiên (hết thửa 296, TBĐ 61) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5320 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, TBĐ 69) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 12, TBĐ 68 - đến hết thửa 50, TBĐ 69 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |