Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Văn Dương (thửa số 73, TBĐ 05) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (thửa số 452, TBĐ 05) | 381.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1442 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Chế Văn Hoàng (thửa số 78, TBĐ 05) - đến hết đất ông Phạm Văn Phu (thửa số 88, TBĐ 05) | 388.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1443 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Trần Thị Tá (thửa số 117, TBĐ 04) - đến hết đất ông Lê Thái Thi (thửa số 618, TBĐ 03) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1444 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239, TBĐ 05) - đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08, TBĐ 06) | 357.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1445 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đỗ Kim Thành (thửa số 07, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Tức (thửa số 78, TBĐ 06) | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1446 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Đặng Quang Sinh (giáp thửa số 10, TBĐ 07) - đến hết đất ông Bùi Xuân Tứ (thửa số 106, TBĐ 07) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1447 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Lê Thái Thi (thửa số 09, TBĐ 06) - đến hết đất ông Đinh Thiên Vân (thửa số 10, TBĐ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1448 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bến Phà - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Huỳnh Tấn Bách (thửa số 209, TBĐ 05) - đến cầu qua xã Đắc Lua | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1449 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đinh Công Bậc (thửa số 220, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (thửa số 28, TBĐ 10) | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1450 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Sân Vận động (xã Tư Nghĩa cũ) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (thửa số 10, TBĐ 10) | 250.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1451 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Nguyễn Thị E (thửa số 414, TBĐ 15) - đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (thửa số 472, TBĐ 10) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1452 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 56, TBĐ 01) - đến hết đất ông Hoàng Văn Cương (thửa số 349, TBĐ 14) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1453 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa số 73, TBĐ 11) - đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (thửa số 02, TBĐ 08) giáp ranh xã Nam Ninh | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1454 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Phạm Thị Hải Yến (thửa số 137, TBĐ 14) - đến hết đất ông Lê Văn Hồng (thửa số 349, TBĐ 14) | 215.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1455 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Trạm xá cũ - đến hết đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 59, TBĐ 01) và hết đất bà Trần Thị Sơn (thửa số 39, TBĐ 16) | 378.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1456 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 (hướng đi xã Nam Ninh) - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu (thửa số 284, TBĐ 14) - đến hết đất ông Huỳnh Quang Chí (thửa số 39, TBĐ 16) | 463.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1457 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên (thửa số 39, TBĐ 16) - đến cầu Đạ Sị mới (thửa số 37, TBĐ 16) | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1458 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Xuân Lai (thửa số 347, TBĐ 02) - đến ranh địa phận Đạ Tẻh | 479.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1459 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Tấn Hồng (thửa số 322, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Như Tài (thửa số 75, TBĐ 06) | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1460 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Xuân Trường (thửa số 27, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Tơ (Trung tâm xã) (thửa số 115, TBĐ 05) | 906.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |