Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ lò giết mổ (thửa số 513, TBĐ 5) - đến hết đất ông Diệp Đình Danh (thửa số 74, TBĐ 5) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1582 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Út (thửa số 138, TBĐ 5) - đến hết đất ông Phan Thanh Tùng (thửa số 38, TBĐ 05) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1583 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ Nhà văn hóa Thôn 2 (thửa số 696, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Trung Quân (thửa số 764, TBĐ 05) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1584 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Huỳnh Thị Mỹ Châu (thửa số 190, TBĐ 06) đến hết đất ông Phan Văn Thể (thửa số 248, TBĐ 06) (đường ra sông) - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1585 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa số 148, TBĐ 6) đến hết đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa số 66, TBĐ 6) - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1586 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Tứ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa số 50, TBĐ 6) đến hết đất ông Võ Ngọc Phúc (thửa số 183, TBĐ 06) - | 192.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1587 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Lãng (thửa số 628, TBĐ 06) đến hết đất bà Nguyễn Thị Hồng Châu (thửa số 487, TBĐ 06) - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1588 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đường vào Khu Ủy khu 6 - đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát và phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa số 118, TBĐ 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1589 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa số 461, TBĐ 08) Phía bên suối | 388.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1590 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa số 569, TBĐ 8) (Phía bên núi) | 498.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1591 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Đình Mẫn (thửa số 44, TBĐ 6) - đến giáp ranh thị trấn Phước Cát và phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa số 671, TBĐ 5) đến giáp thị trấn Phước Cát | 563.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1592 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa số 231, TBĐ 05) - đến đất bà Lê Thị Liên (thửa số 340, TBĐ 06) | 577.150 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1593 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Lập (thửa số 358, TBĐ 03) - đến đất ông Võ Ly (thửa số 150, TBĐ 05) | 637.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1594 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đường vào Trường Mầm non - đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa số 502, TBĐ 5) | 638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1595 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa số 78 TBĐ 03) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa số 356, TBĐ 03) và phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa số 85, TBĐ 3) đến giáp đường vào trường Mầm non | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1596 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Đặng Văn Đông (thửa số 214, TBĐ 02) - đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa số 79, TBĐ 03) và phía đối diện từ đất bà Võ Thị Mỹ Dung (thửa số 218, TBĐ 02) đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa số | 547.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1597 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa số 532, TBĐ 02) và phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa số 532, TBĐ | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1598 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Tiên Hoàng | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1599 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Bùi Văn Phú (thửa số 66, TBĐ 04, phía đối diện thửa số 237, TBĐ 04) - đến cổng chào hồ Đạ Sị (thửa số 208, TBĐ 03, phía đối diện thửa số 179, TBĐ 03) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1600 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Vũ Văn Lâm - đến hết Ngã ba ông Nguyễn Văn Thiêm (đường Liên Thôn 4 - 5) | 251.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |