Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ | Phố Trần Lựu - Ngã 3 Thân Cảnh Phúc | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 88 (ĐH.88) đoạn 2 - Xã Vạn Linh | Từ đường rẽ vào thôn Mỏ Rọ - Đến ngã ba San Mào | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
103 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường từ ngã ba ĐH.88 vào trụ sở UBND xã - Xã Vạn Linh | Từ Km7+240 của ĐH.88 (ngã tư bưu điện văn hóa xã Vạn Linh) - Đến trụ sở UBND xã vạn Linh | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
104 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 88 (ĐH.88) đoạn 1 - Xã Vạn Linh | Từ Km6+450 (ngã ba San Mào) - Đến Km7+530 (theo hướng đi Y Tịch) | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 85 (ĐH.85) - Xã Vạn Linh | Từ Km6+450 (ngã ba San Mào) - Đến Km7+170 (theo hướng đi Mỏ Cấy) | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư tiếp giáp tuyến đường bao xung quanh trung tâm chợ và đường rẽ qua cổng UBND xã vào chợ. - Xã Vạn Linh | - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư khu vực ga Bản Thí (bao gồm cả khu dân cư tiếp giáp đường Quốc lộ 1 với đường sắt) - Xã Vân Thủy | Từ điểm cách QL.1 200m (hướng đi về xã Chiến Thắng) - Đến điểm cách QL.1 350m (hướng đi về xã Chiến Thắng) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư khu vực ga Bản Thí (bao gồm cả khu dân cư tiếp giáp đường Quốc lộ 1 với đường sắt) - Xã Vân Thủy | Từ Km28+500 - Đến Km29+500 | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 (hướng Lạng Sơn - Hà Nội bên trái đường) - Xã Mai Sao | Từ Km35+100 - Đến Km35+390 | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 (hướng Lạng Sơn - Hà Nội bên phải đường) - Xã Mai Sao | Từ Km35+100 - Đến Km35+390 | 864.000 | 518.000 | 346.000 | 173.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Mai Sao | Từ Km33+600 (đỉnh dốc rẽ vào trụ sở UBND xã) - Đến Km34+100 (đầu cầu phía Bắc cầu Lạng Nắc) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu vực ngã ba Quốc lộ 1 đường rẽ xã Lâm Sơn thuộc thôn Lạng Giai A, Lạng Giai B (Từ cầu Pắc Re +250m về phía bắc đến đường vào lò đốt rác Công ty TNHH xây dựng Thành Linh; từ ngã ba hướng rẽ đi xã Lâm Sơn +200m). - Xã Nhân Lý | - | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
113 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Nhân Lý | Từ Km28+300 (ngã ba đường đi Lâm Sơn) - Đến Km28+650 (hết chợ Nhân Lý) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn nối từ Km 59+450 Quốc lộ 1 qua UBND xã Chi Lăng đến ga Chi Lăng. - Xã Chi Lăng | - | 320.000 | 192.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) - Xã Chi Lăng | Từ Km44+800 (địa giới xã Quang Lang - xã Chi Lăng) - Đến Km50+00 (giao cắt tại Km61+800 quốc lộ QL.1) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
116 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Xã Chi Lăng | Đến Km62+400 - Đến Km62+600 (địa giới xã Chi Lăng - TT Chi Lăng) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Xã Chi Lăng | Đến Km59+450 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Chi Lăng) - Đến Km62+400 | 320.000 | 192.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Xã Chi Lăng | Từ Km57+600 (cầu Ải Chi Lăng) - Đến Km59+450 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Chi Lăng) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
119 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 2 - Xã Bằng Mạc | Từ Km3+600 (địa giới xã Bằng Mạc - Bằng Hữu) - Đến Km2+500 (trạm điện hạ thế thôn Nà Canh) | 250.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 1 - Xã Bằng Mạc | Từ Km0+900 - Đến Km1+900 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |