Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn từ ngã ba đường lên kho xăng Quân đội ra đến đầu cầu phía đông cầu Sông Hóa - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | - | 490.000 | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
142 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu vực ga Sông Hóa: Từ ga Sông Hóa qua ngã ba chợ và hướng ra Quốc lộ 1 đến đường rẽ lên kho xăng Quân đội - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | - | 490.000 | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
143 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu vực ga Sông Hóa: Từ mép đường bộ cắt đường sắt ghi Bắc Ga Sông Hóa + 20m về phía bắc đến hết ga Sông Hóa. - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | - | 490.000 | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
144 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc Lộ 1 cũ thuộc khu Cây Hồng và khu Lân Bông - Thị trấn Chi Lăng | - | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
145 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Tiếp từ Km 67+100 - Km 67+920 (địa giới TT Chi Lăng - xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng). | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
146 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Tiếp từ Km 67+00 - Km 67+100 | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
147 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). - Km 66+200. | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
148 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 5 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 66+200 - Km 67+00 | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
149 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 4 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành). - Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
150 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). - Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành). | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
151 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+00. - Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 62+600 (địa giới Thị trấn Chi Lăng - xã Chi Lăng). - Km 63+00. | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
153 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư tiếp giáp đường trục giao thông chính Khu Than Muội. - Thị trấn Đồng Mỏ | - | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
154 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường nối từ ĐT.234 qua khu A tập thế đá Đồng Mỏ đến đường QL 1 - Thị trấn Đồng Mỏ | - | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 5 - Thị trấn Đồng Mỏ | Đến Km52+630 (đường rẽ vào đình Làng Mỏ bên trái tuyến Quốc lộ 1 chiều từ Lạng Sơn hướng đi Hà Nội) - Đến ngã tư Than Muội | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
156 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 4 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km51+200 - Đến Km52+630 (đường rẽ vào đình Làng Mỏ bên trái tuyến Quốc lộ 1 chiều từ Lạng Sơn hướng đi Hà Nội) | 1.330.000 | 798.000 | 532.000 | 266.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
157 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+600 - Đến Km51+200 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+550 - Đi vào ĐT.234 200m (đường hướng về Hữu Kiên ) | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
159 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+500 - Đến Km50+600 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
160 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) đoạn 2 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km41+600 - Đến Km44+800 (địa giới xã Quang Lang và xã Chi Lăng) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |