Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 85 (ĐH.85) - Xã Vạn Linh | Từ Km6+450 (ngã ba San Mào) - Đến Km7+170 (theo hướng đi Mỏ Cấy) | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4482 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư tiếp giáp tuyến đường bao xung quanh trung tâm chợ và đường rẽ qua cổng UBND xã vào chợ. - Xã Vạn Linh | - | 315.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4483 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư khu vực ga Bản Thí (bao gồm cả khu dân cư tiếp giáp đường Quốc lộ 1 với đường sắt) - Xã Vân Thủy | Từ điểm cách QL.1 200m (hướng đi về xã Chiến Thắng) - Đến điểm cách QL.1 350m (hướng đi về xã Chiến Thắng) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4484 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư khu vực ga Bản Thí (bao gồm cả khu dân cư tiếp giáp đường Quốc lộ 1 với đường sắt) - Xã Vân Thủy | Từ Km28+500 - Đến Km29+500 | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4485 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 (hướng Lạng Sơn - Hà Nội bên trái đường) - Xã Mai Sao | Từ Km35+100 - Đến Km35+390 | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4486 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 (hướng Lạng Sơn - Hà Nội bên phải đường) - Xã Mai Sao | Từ Km35+100 - Đến Km35+390 | 760.000 | 456.000 | 304.000 | 151.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4487 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Mai Sao | Từ Km33+600 (đỉnh dốc rẽ vào trụ sở UBND xã) - Đến Km34+100 (đầu cầu phía Bắc cầu Lạng Nắc) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4488 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu vực ngã ba Quốc lộ 1 đường rẽ xã Lâm Sơn thuộc thôn Lạng Giai A, Lạng Giai B (Từ cầu Pắc Re +250m về phía bắc đến đường vào lò đốt rác Công ty TNHH xây dựng Thành Linh; từ ngã ba hướng rẽ đi xã Lâm Sơn +200m). - Xã Nhân Lý | - | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4489 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Nhân Lý | Từ Km28+300 (ngã ba đường đi Lâm Sơn) - Đến Km28+650 (hết chợ Nhân Lý) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4490 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn nối từ Km 59+450 Quốc lộ 1 qua UBND xã Chi Lăng đến ga Chi Lăng. - Xã Chi Lăng | - | 280.000 | 168.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4491 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) - Xã Chi Lăng | Từ Km44+800 (địa giới xã Quang Lang - xã Chi Lăng) - Đến Km50+00 (giao cắt tại Km61+800 quốc lộ QL.1) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4492 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Xã Chi Lăng | Đến Km62+400 - Đến Km62+600 (địa giới xã Chi Lăng - TT Chi Lăng) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4493 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Xã Chi Lăng | Đến Km59+450 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Chi Lăng) - Đến Km62+400 | 280.000 | 168.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4494 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Xã Chi Lăng | Từ Km57+600 (cầu Ải Chi Lăng) - Đến Km59+450 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Chi Lăng) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4495 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư tiếp giáp đường trục giao thông chính thôn Than Muội. - Xã Quang Lang | - | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4496 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 2 - Xã Bằng Mạc | Từ Km3+600 (địa giới xã Bằng Mạc - Bằng Hữu) - Đến Km2+500 (trạm điện hạ thế thôn Nà Canh) | 200.000 | 112.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4497 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 1 - Xã Bằng Mạc | Từ Km0+900 - Đến Km1+900 | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4498 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường rẽ từ Đường huyện 88 (ĐH.88) qua UBND xã Hòa Bình đến hết khu phố Cụm xã Hòa Bình. - Xã Hòa Bình | - | 304.000 | 182.000 | 121.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4499 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 88 (ĐH.88) - Xã Hòa Bình | Từ Km4+300 (ngã ba xã Hòa Bình - Bằng Mạc) - Đến Km4+800 (đối diện sân vận động xã Hòa Bình) | 304.000 | 182.000 | 121.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4500 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) - Xã Hòa Bình | Từ ngã ba đường đi xã Hòa Bình và xã Bằng Mạc - Đến hướng về xã Bằng Mạc 100m | 304.000 | 182.000 | 121.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |