Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 193
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 193
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 193
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3841
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1853, 1846, 1854, 1883, 2187, 1832, 1882, 1872, 1871, 1909 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Khu Ao -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3842
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1885, 1844, 1869, 1920, 1935, 1910 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Kho Mới -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3843
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1943, 1867, 1856, 1912 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Khe Thang -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3844
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2068, 204, 2084, 2109, 2077, 2064, 2056, 2065, 2072, 2076, 2108, 2078 (Tờ bản đồ 17;18)
Đồng Khe Dứa -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3845
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2032, 2053, 2047, 2031 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Khe Ca -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3846
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 832, 1768, 1778, 831, 1824, 1831, 1848, (Tờ bản đồ 15;18)
Đồng Khe Bụt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3847
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 200, 1939, 1966, 1987, 1964, 1965, 1988, 2183 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Hội Trại -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3848
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 794, 828, 818, 768, 1762 (Tờ bản đồ 15;18)
Đồng Hai Trọt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3849
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 962, 2157, 2090, 2135, 943, 970, 946, 2159, 2176, 2114, 2152, 961, 976, 2116, 2123, 2102, 2115 (Tờ bản đồ 18;21)
Đồng Cửa Ông Huỳnh -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3850
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 736, 762, 780, 781, 693, 704, 705, 721, 763, 776, 738, 758, 778, 739, 761, 753, 728, 751, 698, 712, 726, 764, 838, 697, 727, 730, 720, 725, 686, 688, 689, 700, 715, 719 (Tờ bản đồ 15)
Đồng Cửa Chuông -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3851
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1898, 1934, 2184, 1967, 1960, 1969 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cồn Nến -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3852
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1791, 1783, 1797, 1792, 2182, 1804 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cổ Chí -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3853
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1926, 1930, 1925, 1948, 1959, 1929, 1947, 1946 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cây Trôi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3854
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1826, 1827, 1840, 1894, 1857, 1860, 1858, 1895, 1841, 1838, 1892, 1839, 1893, 1916, 1936 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cải Tạo -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3855
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 230, 1985, 2060, 2004, 2040, 1961 (Tờ bản đồ 17;18)
Đồng Bãi Sầu Đâu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3856
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1979, 1976, 1998 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Bãi Minh Đức -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3857
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1582; 1621; 1622; 1626; 1662; 1663; 1670; 1673; 1680; 1695; 1696; 1698; 1702; 1707; 1718; 1731; 1741; 1742; 1746; 2078; 2079. (Tờ bản đồ 15)
Đồng Rao x4 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3858
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1399; 1403; 1405; 1413; 1422; 1423; 1425; 1429; 1438; 1442; 1448; 1449; 1451; 1463; 1473; 1477; 1482; 1483; 1484; 1486; 1500; 1503; 1504; 1508; 1509; 1513; 1517; 1519; 1535; 1537; 1546. (Tờ bản đồ 15)
Cửa Chiếng x5 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3859
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1548; 1552; 1553; 1556; 1561; 1573; 1581; 1583; 1587; 1592; 1600; 1603; 1604; 1607; 1612; 1614; 1616; 1619; 1620; 1627; 1638; 1646; 1648…1651; 1653; 1653…1657; 1664; 1665; 1687; 1717; 1719; 1721; 1734; 1734; 2077. (Tờ bản đồ 15)
Động Cồn x4 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3860
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1390; 1395; 1397; 1398; 1402; 1408; 1411; 1415…1518; 1527; 1430; 1431; 1441; 1450; 1461; 1479; 1505. (Tờ bản đồ 15)
Mũi Lồ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
191
192
193
194
195
…
303
Tiếp »
070 6141 858