Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 239
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 239
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 239
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4761
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2608; 2616; 2624; 2630; 2635; 2638; 2639; 2643; 2662; 2673; 2675; 2685; 2678; 2681; 2690; 2701; 2705; 2736; (Tờ bản đồ 2)
Chăn nuôi - Chăn nuôi
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4762
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2610; 2628; 2637; 2650; (Tờ bản đồ 2)
Lăng Cầu - Lăng Cầu
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4763
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2265; 2313; 2356; 2361; 2394; 2404; 2425; 2470; 2511; 2515; (Tờ bản đồ 2)
Cồn Đùng - Đồng Rào Ang
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4764
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 134; 135; 468; 576; 501; 474; 475; 481; 465; 567; 572; 328; 329; 214; 215; 192; 180; 174 (Tờ bản đồ 8)
Đồng Thong - Trằm
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4765
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1073, 1147, 1492...1496,1516,1517,1529 ....1532, (Tờ bản đồ 7)
Cây Lim - Bàu sâu
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4766
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Tờ bản đồ 6
Cánh Buồm - Nghĩa địa
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4767
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 385, 386,391, 393, 396, 400, 401, 403, 406, 407, 409, 419,475...479,931,932, (Tờ bản đồ 5)
Bầu hói - Cây sông
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4768
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 703, 704 ....706, 708, 710....713, 724, 733,771 (Tờ bản đồ 4)
Cửa Hàng - Đ. Thong
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4769
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1612, 1613, 1615......1618, 1639 (Tờ bản đồ 3)
Vùng Độc - Trưa mạ
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4770
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1058, 1065, 1101, 1290.....1294, (Tờ bản đồ 2)
Đầu lội - Cuối lội
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4771
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 917....922, 1015...1019 (Tờ bản đồ 2)
Đầu lội - Cuối lội
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4772
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 403....413, 421, 423, 425, 428 (Tờ bản đồ 1)
Cây Sông - Cuối cây Sông
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4773
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 308; 333; 340; 354; 353; 468; 474 (Tờ bản đồ 8)
Gia giếng - Cồn tổng
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4774
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 1370; 1369; 1373; 1446; (Tờ bản đồ 7)
Đường 15 X6 - Đường 15 X8
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4775
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 963; 994; 993; 1071; 1013; 1021; 1066; 1018; 953; 952; 1009; 1010; 1028; 1111 (Tờ bản đồ 6)
Đường 15 X2 - Đường 15 X5
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4776
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 1050; 1031; 1079; 1154; 1168; 1200; 1199; 1167; 1165; 1202; 1238; (Tờ bản đồ 6)
Đường 15 X2 - Đường 15 X5
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4777
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 801...806; 851...855; 913; (Tờ bản đồ 6)
Làng Vành - Làng Vành
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4778
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 503...505; 508; 509; 490; 511; 518; 520; 493; 516; 521; 522; 545; 538; (Tờ bản đồ 5)
Làng Vành - Làng Vành
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4779
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 322; 325; 387...395 (Tờ bản đồ 4)
Đồng quan - Đội bà
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4780
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 467,468, 469, 478, 477, 473, 474 (Tờ bản đồ 3)
Phần trăm - Khải sơn
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
237
238
239
240
241
…
303
Tiếp »
070 6141 858