Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
182 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
183 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Bình Giã - Thị trấn Phước Bửu | QL 55 - Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
184 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Bạch Mai - Thị trấn Phước Bửu | Bình Giã - Phạm Văn Đồng | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
185 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lý Tự Trọng | Đường quy hoạch số 34A - Hùng Vương | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường quy hoạch số 34A | Huỳnh Minh Thạnh - Lý Tự Trọng | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất TM-DV đô thị |
187 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) | Đoạn còn lại - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
188 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) | Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo - | 5.553.600 | 3.887.400 | 2.776.800 | 2.221.200 | 1.666.200 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu | - | 1.666.200 | 1.166.400 | 832.800 | 666.000 | 499.800 | Đất TM-DV đô thị |
190 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Các đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
191 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Từ cầu Sông Hòa - đến thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
192 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Từ thửa đất số 1119 & 1275 - đến thửa 1156 & 1225 tờ bản đồ số 8 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
193 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn Quốc lộ 55 mới | Đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
194 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn Quốc lộ 55 mới | Giáp ranh TT Phước Bửu - đến hết thửa đất số 109 & 1453 tờ BĐ 12 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
195 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 4 | Từ Đầu thửa đất số 127 và 137, tờ bản đồ số 06 - đến hết thửa đất số 150 & 325, tờ bản đồ số 5 - Đầu cầu Trọng | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
196 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 3 | Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
197 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 2 | Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
198 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến hết thửa đất số 78 & 101, tờ BĐ số 03 | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất TM - DV nông thôn |
199 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 5 - Đường ven biển | Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
200 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 - Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 3.970.200 | 2.779.200 | 1.985.400 | 1.588.200 | 1.191.000 | Đất TM - DV nông thôn |