Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè | 5.553.600 | 3.887.400 | 2.776.800 | 2.221.200 | 1.666.200 | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường vành đai thị trấn Phước Bửu | Giáp Huỳnh Minh Thạnh - Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | - | 694.200 | 4.859.400 | 3.471.000 | 2.776.800 | 2.082.600 | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu | - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu | Từ thửa 474,79 tờ 51 - đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu) | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Bình Trọng - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường từ Quốc lộ 55 - đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện) | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) - đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22) | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Bình Giã - Thị trấn Phước Bửu | QL 55 - Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Bạch Mai - Thị trấn Phước Bửu | Bình Giã - Phạm Văn Đồng | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 14.580.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lý Tự Trọng | Đường quy hoạch số 34A - Hùng Vương | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường quy hoạch số 34A | Huỳnh Minh Thạnh - Lý Tự Trọng | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) | Đoạn còn lại - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) | Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo - | 5.553.600 | 3.887.400 | 2.776.800 | 2.221.200 | 1.666.200 | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu | - | 1.666.200 | 1.166.400 | 832.800 | 666.000 | 499.800 | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Các đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1199 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Từ cầu Sông Hòa - đến thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1200 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Từ thửa đất số 1119 & 1275 - đến thửa 1156 & 1225 tờ bản đồ số 8 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |