Trang chủ page 54
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1061 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N3 | D1 - D7 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N2 | D2 - D8 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N1 | D1 - D8 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D8 | N1 - D7 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D7 | D8 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D6 | N2 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D3 | N1 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D2 | N1 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D1 | N1 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D5 | N1 - N6 | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N4 | Hương lộ 2 - Trần Phú | 4.614.000 | 3.229.800 | 2.307.000 | 1.845.600 | 1.383.600 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 969.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 20A | Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh | 2.768.400 | 193.800 | 1.384.200 | 1.107.600 | 830.400 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 66 (đường phía Tây Trường MN Long Phước, xã Long Phước) | Tỉnh lộ 52 - Đường số 9 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 969.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường giao thông nông thôn (đường đất) có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long | - | 2.537.400 | 177.600 | 1.268.400 | 1.015.200 | 760.800 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 4m đến dưới 6m | - | 2.256.000 | 1.579.200 | 1.127.400 | 902.400 | 676.800 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long | - | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 28 (đường vào khu TTCN Hòa Long) - xã Hòa Long | Quốc lộ 56 - Hết đoạn có vỉa hè | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 82 (đường vào trường MN Long Xuyên, xã Hòa Long) - xã Hòa Long | Hương lộ 2 - Hết đoạn có vỉa hè | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.615.000 | Đất SX-KD nông thôn |