Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 6 | từ thửa số 107 tờ bản đồ số 20 - đến thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | 9.300.000 | 5.580.000 | 3.630.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 5 | từ thửa số 141 tờ bản đồ số 26 - đến thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | 9.930.000 | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 4 | từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 142 tờ bản đồ số 26) | 12.850.000 | 7.710.000 | 5.010.000 | 3.510.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 3 | từ thửa 55 tờ bản đồ số 19 - đến thửa 59 tờ bản đồ số 16) | 9.300.000 | 5.580.000 | 3.630.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 2 | (từ thửa 65 tờ bản đồ số 25 - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 19) | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 1 | đoạn từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa đất số 402 tờ bản đồ số 25) | 12.850.000 | 7.710.000 | 5.010.000 | 3.510.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 21.420.000 | 12.850.000 | 8.350.000 | 5.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 18 mới (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.910.000 | 3.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trà Xuyên | - | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Khúc Toại | - | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu giãn dân Trà Xuyên - Phường Khúc Xuyên | - | 12.390.000 | 7.430.000 | 4.830.000 | 3.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu giãn dân Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên | - | 13.230.000 | 7.940.000 | 5.160.000 | 3.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ngũ Huyện Khê | từ giao đường Thiên Đức - đến hết địa phận thành phố Bắc Ninh) | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Cao Nhạc | từ giao đường Thiên Đức - đến giao đường Đồng Chương) | 9.450.000 | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đồng Chương | - | 14.200.000 | 8.520.000 | 5.540.000 | 3.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Lễ | - | 15.980.000 | 9.590.000 | 6.230.000 | 4.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Vũ Đạt | - | 14.910.000 | 8.950.000 | 5.820.000 | 4.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Thế Lộc | - | 15.980.000 | 9.590.000 | 6.230.000 | 4.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Trần Bá Linh | - | 15.980.000 | 9.590.000 | 6.230.000 | 4.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Bỉ | - | 19.950.000 | 11.970.000 | 7.780.000 | 5.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |