Trang chủ page 296
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5902 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5903 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5904 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.088.000 | 2.000.000 | 1.696.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5905 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5906 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 3.864.000 | 2.504.000 | 2.120.000 | 1.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5907 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4 | ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5908 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5909 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5910 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.272.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5911 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3 | ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5912 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3 | Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 05 | 5.568.000 | 3.616.000 | 2.784.000 | 2.224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5913 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Uyên Hưng 08 | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5914 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5915 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 3 | ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5916 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3 | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5917 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 4.328.000 | 2.816.000 | 2.168.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5918 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3 | Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 4.816.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5919 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 3 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5920 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 3 | Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |