Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cầu Bạch Đằng - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 2.460.000 | 1.600.000 | 1.350.000 | 980.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2082 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 149, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 10 | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2083 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 36 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 20 (thửa đất số 412, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 5) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2084 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 35 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1) | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.210.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2085 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 34 - Khu vực 2 | Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 329, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 14) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2086 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 33 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2087 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 32 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 23, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 39, tờ bản đồ 13) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2088 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 31 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 566, tờ bản đồ 4) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 9) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2089 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 30 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 69, tờ bản đồ 11) - Đường trục chính (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2090 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 29 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16 | 1.940.000 | 1.260.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2091 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 28 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 12 | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2092 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 27 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 152, tờ bản đồ 13) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 215, tờ bản đồ 13) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2093 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 26 - Khu vực 2 | Đường trục chính (chùa Huê Lâm, thửa đất số 48, tờ bản đồ 13) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 13) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2094 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 25 - Khu vực 2 | Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 1599, tờ bản đồ 9) - Bạch Đằng 33 (Bến phà Tân Trạch, thửa đất số 94, tờ bản đồ 14) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2095 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 24 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 293, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 14) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2096 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 23 - Khu vực 2 | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 (thửa đất số 378, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 241, tờ bản đồ 10) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2097 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 22 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 110, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 118, tờ bản đồ 10) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2098 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 21 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 9) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 9) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2099 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 20 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2100 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 19 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 5) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 703, tờ bản đồ số 5) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |