Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1562 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1563 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai | 2.827.500 | 1.839.500 | 1.417.000 | 1.131.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1564 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 2.730.000 | 1.781.000 | 1.365.000 | 1.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1565 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1566 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4 | ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1567 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.424 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1568 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1569 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1570 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1571 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 2.509.000 | 1.625.000 | 1.378.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1572 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1573 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 3.139.500 | 2.034.500 | 1.722.500 | 1.254.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1574 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4 | ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1575 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1576 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái | 2.827.500 | 1.839.500 | 1.417.000 | 1.131.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1577 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 3.685.500 | 2.398.500 | 1.846.000 | 1.475.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1578 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1579 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 28 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1580 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 27 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |