Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Phía Đông: Đường bê tông (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1402 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1403 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 22) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1404 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1405 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Nha Bích | Cuối thửa đất số 1879, tờ bản đồ số 3 (Khu dân cư Bình Minh) (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1406 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Hết thửa đất số 1879, tờ bản đồ số 3 (Khu dân cư Bình Minh) (ngã ba đường nhựa) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1407 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Đông Nam: Suối Cạn (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1408 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1409 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối Cạn (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1410 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1411 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1412 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1413 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Giáp ranh phường Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 24) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1414 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Giáp ranh phường Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1415 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 270.000 | 135.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1416 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 360.000 | 180.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1417 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 6 - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 277, tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1 | 495.000 | 247.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1418 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Chà Hòa, Quang Minh - Minh Thắng - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 5) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 7) | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1419 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 4001, tờ bản đồ số 17) | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1420 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 35, tờ bản đồ số 13) - Giáp ranh xã Phước An (Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 8) | 450.000 | 225.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |