Trang chủ page 192
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3821 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Minh Lập | Ngã ba giao đường ĐT 756 à đường ĐT 756C - Ranh giới xã Quang Minh | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3822 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3823 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3824 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3825 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3826 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3827 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3828 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3829 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3830 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3831 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3832 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3833 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3834 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3835 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Minh Thắng | Toàn tuyến - | 330.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3836 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Minh Thắng | Toàn tuyến - | 360.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3837 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 16) | 420.600 | 210.300 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3838 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3839 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 10 (Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích cũ) - Xã Minh Thắng | Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường huyện lộ ĐH13) | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3840 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan | 360.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |