Trang chủ page 193
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3841 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3842 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3843 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38, tờ bản đồ số 29) | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3844 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 07) | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3845 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3846 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) - Ranh giới xã Minh Lập | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3847 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3848 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Đông Nam: đường vào Nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3849 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3850 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: Đường vào Nông trường cao su Nha Bích | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3851 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường đất còn lại trong khu tái định cư - Khu tái định cư 10ha - Ấp Suối Ngang - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3852 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 (Đường nhựa) - Khu tái định cư 10ha - Ấp Suối Ngang - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3853 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường đất còn lại trong khu tái định cư - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 360.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3854 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à đường D8 (Trục chính - Đường sỏi đỏ) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3855 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D6 (Trục chính - Đường nhựa) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3856 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 330.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3857 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 360.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3858 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 40 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 486, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 07 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3859 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 922, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 858, tờ bản đồ số 07 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3860 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 27 - Xã Nha Bích | HLLG đường ĐT 756B - Thửa đất số 1964, tờ bản đồ số 05 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |