Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 551 (đoạn đường nhựa) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 11 | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 401, 393 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 493, 477 - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Khu dân cư Tà Bế Gold | 2.970.000 | 1.485.000 | 1.188.000 | 891.000 | 594.000 | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 486 - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh đất nhà máy xử lý rác | 2.970.000 | 1.485.000 | 1.188.000 | 891.000 | 594.000 | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Giáp khu dân cư 92 ha - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 3.870.000 | 1.935.000 | 1.548.000 | 1.161.000 | 774.000 | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp khu dân cư 92 ha | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh đất khu công nghiệp Đồng Xoài 3 - Hết ranh đất khu công nghiệp Đồng Xoài 3 | 5.220.000 | 2.610.000 | 2.088.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp ranh đất khu công nghiệp Đồng Xoài 3 | 8.820.000 | 4.410.000 | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba (đường Long An) - Cầu Rạt xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 (Trạm Y Tế Xã) - Ngã ba (đường Long An) | 5.220.000 | 2.610.000 | 2.088.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Long An (ngõ 354) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Ngõ 401 - Giáp ranh phường Tân Bình | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Hết ranh khu nhà ở xã hội Phúc Thành | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.106.000 | 1.404.000 | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa đi ấp Dên Dên - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Giáp ranh huyện Đồng Phú | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Tiến Hưng - Tiến Thành - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Giáp ranh phường Tiến Thành | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba giao đường bộ đội - Giáp xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 - Ngã ba giao đường bộ đội | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 - Đầu ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 | 8.820.000 | 4.410.000 | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 741 - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tân Bình, Tân Xuân - Giáp ranh huyện Đồng Phú | 13.950.000 | 6.975.000 | 5.580.000 | 4.185.000 | 2.790.000 | Đất TM-DV đô thị |