Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu | Ngã ba đường đi Liên Doanh 2 buôn Krông A (Thửa 69; TBĐ số 62) - Hết ngã tư sân bóng Buôn Ko Tam (Hết thửa 321; TBĐ số 85) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2402 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu | Nguyễn Văn Linh (Thửa 58; TBĐ số 56) - Ngã ba đường đi Liên Doanh 2 buôn Krông A (Hết thửa 64; TBĐ số 62) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2403 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 14) - Xã Ea Tu | Hết cầu Đạt Lý (Thửa 05; TBĐ số 57) - Hết địa bàn xã Ea Tu (Hết thửa 01; TBĐ số 92) | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2404 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 14) - Xã Ea Tu | Bắt đầu từ ranh giới xã Ea Tu (Thửa 04; TBĐ số 12) - Hết cầu Đạt lý (Hết thửa 31; TBĐ số 57) | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2405 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại (Thôn 8) - Xã Cư Ebur | Đường rộng dưới 5m (tại vị trí thửa đất xác định giá) - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2406 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại (Thôn 8) - Xã Cư Ebur | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2407 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất các khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Cư Ebur | Đường rộng dưới 5m - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2408 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất các khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Cư Ebur | Đường rộng từ 5m trở lên - | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2409 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 10 tháng 3 - Xã Cư Ebur | Đoạn qua xã Cư ÊBur - | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2410 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 2 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải (Thửa 923; TBĐ số 70) - Hết địa giới xã Cư Êbur (Hết thửa 108; TBĐ số 38) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2411 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 2 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên trái (Thửa 22; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 181; TBĐ số 24 và thửa đất số 5; TBĐ số 35 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2412 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải (Thửa 985; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 649; TBĐ số 37 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2413 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên trái (Thửa 164; TBĐ số 70) - Hết thửa đất số 288, 315; TBĐ số 68 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2414 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ênuôl nối dài - Xã Cư Ebur | Giáp ranh phường Tân Lợi (Thửa 146; TBĐ số 37) - Đường trục 2 buôn Dhă Prông (Hết thửa 67; TBĐ số 70) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2415 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Giải phóng (Đoạn xã Cư ÊBur) - Xã Cư Ebur | Giáp ranh phường Tân Lợi (Thửa 195; TBĐ số 45) - 10 tháng 3 (Hết thửa 105; TBĐ 53) | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2416 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường liên thôn - Xã Cư Ebur | Ngã ba tượng thánh Gioan (Thửa 177; TBĐ số 87) - Ngã ba tỉnh lộ 5 (Hết thửa 144; TBĐ số 83) | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2417 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A8, A9, A10, A11, A12, A13, A14 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 2.028.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2418 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A4, A5, A6, A7 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2419 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A1, A2, A3 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur | - | 2.106.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2420 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Hết thửa 235; TBĐ số 94) - Hết khu dân cư (Giáp 10 tháng 3 - Hết thửa 110; TBĐ số 92) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |