Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh | Đoạn từ tiếp giáp thửa 19 TBĐ 51 (Đối diện bên kia đường tiếp giáp thửa 247 TBĐ 50) - đến hết địa phận xã Thanh Minh | 3.320.000 | 1.650.000 | 990.000 | 660.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
862 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh | Đoạn từ cầu Huổi Phạ - đến hết đất nhà Thưởng Hồng (Thửa 19 TBĐ 51), đối diện bên kia đường hết đất thửa 247 TBĐ 50 | 5.800.000 | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
863 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Các đường còn lại thuộc các bản: Pa Pốm, Tân Quang, Huổi Lơi - | 464.000 | 348.000 | 232.000 | 116.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
864 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Các đường còn lại thuộc các bản: Phiêng Lơi, Púng Tôm, Co Củ, Nà Lơi - | 696.000 | 464.000 | 348.000 | 232.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
865 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Trung tâm xã Thanh Minh | Các đường đất còn lại thuộc tổ 1, 2 - | 812.000 | 580.000 | 348.000 | 232.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
866 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Trung tâm xã Thanh Minh | Các đường bê tông thuộc tổ 1, 2 - | 1.044.000 | 696.000 | 464.000 | 348.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
867 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 15,5m - | 4.389.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
868 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 16,5m - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
869 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 20,5m - | 4.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
870 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 12m - | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
871 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 17,5m - | 4.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
872 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 20,5m - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
873 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 0,43 ha đường 5m (bẽ tông 2m) - | 1.869.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
874 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 1,2: đường có khổ rộng 13,5m - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
875 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm thương mọi và Nhà ở thương mại thành phố Điện biên Phủ | Đoạn từ ngã ba đường Phan Đình Giót - đến ngã ba đường cạnh Quảng trường 7/5 | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
876 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm thương mọi và Nhà ở thương mại thành phố Điện biên Phủ | Đường khổ rộng 10m - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
877 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm thương mọi và Nhà ở thương mại thành phố Điện biên Phủ | Đường khổ rộng 13m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
878 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm thương mọi và Nhà ở thương mại thành phố Điện biên Phủ | Đường cạnh Quảng trường 7/5 (đường 14m) - | 19.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
879 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm thương mọi và Nhà ở thương mại thành phố Điện biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp - | 28.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
880 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu dân cư Nam Thanh | Đường có khổ rộng 7,5m - | 4.606.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |