Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 14 - Xã Khánh Phú | - Thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 8 - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam | - Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam | - Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Xuyên (thửa 26, tờ 04) và bà Sim (thửa 91, tờ 03) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Đến hết đất ông Cao Mu Tu (thửa 51, tờ 17) và ông Cao Văn Ra (thửa 62, tờ 17) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |