Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
402 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
403 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất khu vườn ươm (thửa số 16, tờ BĐ 05) | 91.728 | 78.624 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
404 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ BĐ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ BĐ 08) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
405 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Sơ (thửa số 97, tờ BĐ 08) và đất ông Hòa (thửa số 102, tờ BĐ 08) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
406 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái | - | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
407 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
408 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ BĐ 15) | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
409 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết đất ông Lôi (thửa số 29, tờ BĐ 15) và hết thửa số 26, tờ BĐ 15 | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
410 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ BĐ 15) | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
411 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ BĐ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ BĐ 13) | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
412 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
413 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất 141 và 149, tờ BĐ 13 | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
414 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
415 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
416 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang | - Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
417 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
418 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
419 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
420 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |