Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
462 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
463 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất khu vườn ươm (thửa số 16, tờ BĐ 05) | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
464 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ BĐ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ BĐ 08) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
465 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Sơ (thửa số 97, tờ BĐ 08) và đất ông Hòa (thửa số 102, tờ BĐ 08) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
466 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái | - | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
467 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
468 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ BĐ 15) | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
469 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết đất ông Lôi (thửa số 29, tờ BĐ 15) và hết thửa số 26, tờ BĐ 15 | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
470 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ BĐ 15) | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
471 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ BĐ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ BĐ 13) | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
472 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
473 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất 141 và 149, tờ BĐ 13 | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
474 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
475 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
476 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang | - Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
477 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
478 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung | - | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
479 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
480 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |