Trang chủ page 4
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Quang Khải | 238.680 | 119.340 | 84.533 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 62 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 449.280 | 224.640 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 63 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 182.520 | 91.260 | 64.643 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 64 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 224.640 | 112.320 | 79.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 65 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Thị Định - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngô Gia Tự | 421.200 | 210.600 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 66 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Trần Nguyên Hãn | 421.200 | 210.600 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 67 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Ngô Gia Tự - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 68 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Thánh Tông - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Cao Văn Bé | 224.640 | 112.320 | 79.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 69 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Lợi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hòn Dù | 348.192 | 174.096 | 87.048 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 70 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2-8 | 477.360 | 238.680 | 119.340 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 71 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hùng Vương | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 72 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Duẩn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp ranh tổ 5, đường quốc lộ 27C | 168.480 | 84.240 | 59.670 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 73 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đinh Tiên Hoàng (Trường DTNT) | 477.360 | 238.680 | 119.340 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 74 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 75 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cầu Sông Khế | 280.800 | 140.400 | 99.450 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 76 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Hết thủa đất số 89 và thửa số 153 tờ bản đồ số 18 (nhà bà Đặng Yến Ly Em) | 266.760 | 133.380 | 94.478 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 77 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hòn Dù - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Lợi | 348.192 | 174.096 | 87.048 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 78 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (Khu trung tâm) | 477.360 | 238.680 | 119.340 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 79 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường (hết thửa đất số 151 tờ bản đồ 08 đứng tên ông Lê Công Đức và bà Bùi Thị Hoa) | 182.520 | 91.260 | 64.643 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 80 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Quốc lộ 27C (Đoạn qua Thị trấn Khánh Vĩnh) | 196.560 | 98.280 | 69.615 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |