Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quốc Toản - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
102 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quang Khải - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
103 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
104 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 243.360 | 121.680 | 86.190 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
105 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trịnh Phong | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
106 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
107 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Pinăng xà- A - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 636.480 | 318.240 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
108 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phù Đổng Thiên Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
109 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phan Đình Giót - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Lợi | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
110 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Quang Khải | 318.240 | 159.120 | 112.710 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
111 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
112 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 243.360 | 121.680 | 86.190 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
113 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
114 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Thị Định - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngô Gia Tự | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
115 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Trần Nguyên Hãn | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
116 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Ngô Gia Tự - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
117 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Thánh Tông - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Cao Văn Bé | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
118 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Lợi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hòn Dù | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
119 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2-8 | 636.480 | 318.240 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
120 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hùng Vương | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |