Trang chủ page 180
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Đường tỉnh lộ 9 | 583.200 | 291.600 | 174.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3582 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Rào chắn xe lửa | 388.800 | 194.400 | 116.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3583 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 583.200 | 291.600 | 174.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3584 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Đường sắt | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3585 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3586 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Cầu Nước Mặn | 583.200 | 291.600 | 174.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3587 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Trạm thu phí | 1.166.400 | 583.200 | 349.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3588 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Hết sân bóng đá | 1.036.800 | 518.400 | 311.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3589 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư xã Cam Thịnh Tây phục vụ dự án Cao tốc Bắc - Nam, đoạn qua địa bàn thành phố Cam Ranh - Xã Cam Thịnh Tây | - | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3590 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư xã Cam Thịnh Tây phục vụ dự án Cao tốc Bắc - Nam, đoạn qua địa bàn thành phố Cam Ranh - Xã Cam Thịnh Tây | - | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3591 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Thịnh Tây | - | 78.624 | 67.392 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3592 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Thịnh Tây | - | 78.624 | 67.392 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3593 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Thịnh Tây | - | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3594 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Lập | - | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3595 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 109.200 | 93.600 | 78.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3596 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3597 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3598 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 1 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 273.780 | 200.772 | 146.016 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3599 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 1 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 273.780 | 200.772 | 146.016 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3600 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư Cam Thịnh Đông - Xã Cam Thịnh Đông | - | 273.780 | 200.772 | 146.016 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |