Trang chủ page 349
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6961 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường vào xã Ba Cụm Nam | - Nhà ông Lê Tấn Quang thôn Suối Me | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6962 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Bắc | - | 160.160 | 137.280 | 114.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6963 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Liên Xã: Ba Cụm Bắc - Sơn Trung - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp cầu A Thi | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6964 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nghĩa trang Liệt sỹ xã Ba Cụm Bắc | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6965 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp đất nhà ông Phạm Đình Trung | 215.280 | 167.440 | 143.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6966 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu | 168.480 | 131.040 | 112.320 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6967 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Tô Hạp | - | 154.440 | 91.260 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6968 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Võ Thị Sáu - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Trỗi | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6969 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Phú - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Trần Phú | 501.930 | 301.158 | 182.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6970 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Phú - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Trần Phú-Lê Duẩn | 617.760 | 370.656 | 224.640 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6971 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Hết đường Trần Bình Trọng | 257.400 | 154.440 | 91.260 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6972 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu tràn Tà Lương (thầy Lê) | 347.490 | 208.494 | 126.360 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6973 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu Tà Lương | 424.710 | 254.826 | 154.440 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6974 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Tô Hạp | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 154.440 | 91.260 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6975 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu C10 | 308.880 | 185.328 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6976 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Tô Hạp | - Đến Nghĩa trang liệt sỹ | 308.880 | 185.328 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6977 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Nguyễn Văn Trỗi-Lạc Long Quân | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6978 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Ngô Quyền (đường đi Sơn Trung cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Đầu cầu Sơn Trung | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6979 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Mê Linh - Thị trấn Tô Hạp | - Giáp đất ông Phạm Ngọc Thương | 131.274 | 77.571 | 59.670 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6980 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Hồng Phong - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà dài Tập đoàn 8B | 146.718 | 86.697 | 66.690 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |