Trang chủ page 362
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7221 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Văn Miếu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 716.040 | 572.832 | 477.360 | 238.680 | 179.010 | Đất SX-KD đô thị |
7222 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trịnh Phong - Thị Trấn Diên Khánh | - Hai Bà Trưng | 982.800 | 648.648 | 540.540 | 265.356 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
7223 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Quý Cáp - Thị Trấn Diên Khánh | - Cầu Thành | 1.909.440 | 1.145.664 | 954.720 | 477.360 | 280.800 | Đất SX-KD đô thị |
7224 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Quý Cáp - Thị Trấn Diên Khánh | - Chùa Quảng Đông | 5.070.000 | 2.878.200 | 1.755.000 | 1.053.000 | 526.500 | Đất SX-KD đô thị |
7225 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Quý Cáp - Thị Trấn Diên Khánh | - Hiệu sách | 4.056.000 | 2.302.560 | 1.404.000 | 842.400 | 421.200 | Đất SX-KD đô thị |
7226 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Quang Khải - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7227 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Bình Trọng - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 561.600 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7228 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường nhánh của đường Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Hương | 561.600 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7229 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường nhánh của đường Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Trạc | 561.600 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7230 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường nhánh của đường Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến đường nội bộ khu dân cư Gò Đình | 589.680 | 471.744 | 393.120 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
7231 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Qua đường Văn Miếu đến giáp xã Diên Sơn | 1.432.080 | 859.248 | 716.040 | 358.020 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7232 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Từ cầu Thành (chạy dọc sông Cái) - đường Hà Huy Tập | 1.670.760 | 1.002.456 | 835.380 | 417.690 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
7233 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Nhân Tông - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Nguyễn Đình Chiểu | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7234 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Đường - Thị Trấn Diên Khánh | - Nhà ông Đinh Công Tâm | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7235 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tô Hiến Thành - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hết nhà bà Sơn | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7236 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Chu Trinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Nguyễn Thái Học | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7237 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã 3 Phan Bội Châu-Trần Quý Cáp | 4.461.600 | 2.532.816 | 1.544.400 | 926.640 | 463.320 | Đất SX-KD đô thị |
7238 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (Cầu Hà Dừa) | 2.148.120 | 1.288.872 | 1.074.060 | 537.030 | 315.900 | Đất SX-KD đô thị |
7239 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong | 2.386.800 | 1.432.080 | 1.193.400 | 596.700 | 351.000 | Đất SX-KD đô thị |
7240 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (02 bên đường) | 2.386.800 | 1.432.080 | 1.193.400 | 596.700 | 351.000 | Đất SX-KD đô thị |