Trang chủ page 497
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9921 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9922 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9923 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9924 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 198.900 | 145.860 | 106.080 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9925 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 198.900 | 145.860 | 106.080 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9926 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 198.900 | 145.860 | 106.080 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9927 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9928 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9929 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9930 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9931 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9932 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào khu tái định cư Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9933 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường dẫn vào cao tốc Bắc - Nam (Lê Lợi) - Thị Trấn Cam Đức | - | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9934 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9935 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9936 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường giáp ranh xã Cam Hải Tây - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba giáp xã Cam Hải Tây (nhà bà Võ Thị Suy) | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9937 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào trường Hùng Vương - Thị Trấn Cam Đức | - Đường bên cạnh Hội trường TDP Bãi Giếng 2, thị trấn Cam Đức | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9938 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định-Suối Môn - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9939 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) - Thị Trấn Cam Đức | - Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 296.400 | 213.408 | 177.840 | 154.128 | 118.560 | Đất SX - KD đô thị |
9940 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Nguyễn Thị Định - Thị Trấn Cam Đức | - Trung tâm văn hóa thể thao huyện Cam Lâm | 333.450 | 240.084 | 200.070 | 173.394 | 133.380 | Đất SX - KD đô thị |