Trang chủ page 506
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10101 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Tân | 979.200 | 489.600 | 293.760 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10102 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh Chùa Phổ Thiện | 1.648.320 | 824.160 | 494.496 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10103 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh UBND xã Suối Tân | 2.937.600 | 1.468.800 | 881.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10104 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Cầu Lò Than | 1.648.320 | 824.160 | 494.496 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10105 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Suối Tân | 1.632.000 | 816.000 | 489.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10106 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp khách sạn Sơn Trà | 1.468.800 | 734.400 | 440.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10107 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư Suối Lau 2 - Xã Suối Cát - Xã miền núi | - | 81.900 | 70.200 | 58.500 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10108 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 2 và 3 - Xã Suối Cát - Xã miền núi | - | 81.900 | 70.200 | 58.500 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10109 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 1 - Xã Suối Cát - Xã miền núi | - | 105.300 | 81.900 | 70.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10110 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường liên xã Cam Tân - Sơn Tân - Xã Sơn Tân - Xã miền núi | - | 70.200 | 54.600 | 46.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10111 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn VaLy - Xã Sơn Tân - Xã miền núi | - | 54.600 | 46.800 | 39.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10112 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Cốc - Xã Sơn Tân - Xã miền núi | - | 70.200 | 54.600 | 46.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10113 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vân Sơn - Xã Cam Phước Tây - Xã miền núi | - | 70.200 | 54.600 | 46.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10114 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vĩnh Phú - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 131.040 | 112.320 | 93.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10115 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Cây Xoài - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 168.480 | 131.040 | 112.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10116 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Đồng Cau - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 168.480 | 131.040 | 112.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10117 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Dầu Sơn - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 168.480 | 131.040 | 112.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10118 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Tân Xương 2 - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 291.720 | 212.160 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10119 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Khánh Thành Nam - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 397.800 | 291.720 | 212.160 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10120 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Khánh Thành Bắc - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 397.800 | 291.720 | 212.160 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |