Trang chủ page 529
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10561 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10562 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Pinăng xà- A - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 636.480 | 318.240 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10563 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phù Đổng Thiên Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10564 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phan Đình Giót - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Lợi | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10565 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Quang Khải | 318.240 | 159.120 | 112.710 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10566 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10567 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 243.360 | 121.680 | 86.190 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10568 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10569 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Thị Định - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngô Gia Tự | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10570 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Trần Nguyên Hãn | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10571 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Ngô Gia Tự - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10572 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Thánh Tông - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Cao Văn Bé | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10573 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Lợi - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hòn Dù | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10574 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2-8 | 636.480 | 318.240 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10575 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hùng Vương | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10576 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Duẩn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp ranh tổ 5, đường quốc lộ 27C | 224.640 | 112.320 | 79.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10577 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đinh Tiên Hoàng (Trường DTNT) | 636.480 | 318.240 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10578 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10579 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cầu Sông Khế | 374.400 | 187.200 | 132.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10580 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Hết thủa đất số 89 và thửa số 153 tờ bản đồ số 18 (nhà bà Đặng Yến Ly Em) | 355.680 | 177.840 | 125.970 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |