Trang chủ page 531
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10601 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái | - | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10602 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10603 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ BĐ 15) | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10604 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Đến hết đất ông Lôi (thửa số 29, tờ BĐ 15) và hết thửa số 26, tờ BĐ 15 | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10605 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | - Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ BĐ 15) | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10606 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ BĐ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ BĐ 13) | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10607 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10608 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất 141 và 149, tờ BĐ 13 | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10609 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10610 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10611 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang | - Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10612 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10613 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung | - | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10614 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10615 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10616 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10617 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10618 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10619 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10620 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |