Trang chủ page 534
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10661 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) | 70.070 | 60.060 | 50.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10662 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) | 90.090 | 70.070 | 60.060 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10663 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) | 90.090 | 70.070 | 60.060 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10664 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông | - | 108.290 | 92.820 | 77.350 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10665 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10666 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10667 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10668 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10669 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10670 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10671 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10672 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 757.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10673 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 757.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10674 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 1.514.903 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10675 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình | - | 114.660 | 98.280 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10676 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10677 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10678 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | - Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10679 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10680 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |