Trang chủ page 536
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10701 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10702 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10703 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10704 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10705 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10706 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 14 - Xã Khánh Phú | - Thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10707 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 8 - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10708 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 104.832 | 81.536 | 69.888 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10709 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10710 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 104.832 | 81.536 | 69.888 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10711 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10712 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam | - Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10713 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam | - Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Xuyên (thửa 26, tờ 04) và bà Sim (thửa 91, tờ 03) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10714 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10715 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Đến hết đất ông Cao Mu Tu (thửa 51, tờ 17) và ông Cao Văn Ra (thửa 62, tờ 17) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10716 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp | - | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10717 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10718 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10719 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10720 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) | 72.072 | 56.056 | 48.048 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |