Trang chủ page 537
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10721 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10722 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) | 72.072 | 56.056 | 48.048 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10723 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) | 72.072 | 56.056 | 48.048 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10724 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông | - | 86.632 | 74.256 | 61.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10725 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10726 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10727 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10728 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10729 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10730 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10731 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10732 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 605.962 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10733 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 605.962 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10734 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 1.211.922 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10735 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình | - | 91.728 | 78.624 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10736 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10737 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10738 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | - Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10739 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10740 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |