Trang chủ page 546
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10901 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất bà Cao Thị Niệm và bà Cao Thị Liệng (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60) | 141.960 | 70.980 | 42.588 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10902 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 356, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63) | 192.660 | 96.330 | 57.798 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10903 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63) | 243.360 | 121.680 | 73.008 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10904 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69) | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10905 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình) | 192.660 | 96.330 | 57.798 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10906 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cầu Suối Tre (xã Khánh Đông) | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10907 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21) | 212.940 | 106.470 | 63.882 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10908 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Cống Bà Nháp | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10909 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Nguyễn Minh (thửa số 09 tờ BĐ 08) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10910 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa số 45 tờ BĐ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa số 48 tờ BĐ 13) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10911 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa số 01 tờ BĐ 6) | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10912 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa số 38 tờ BĐ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa số 35 tờ BĐ 29) | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10913 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu | - Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10914 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Mông (thửa số 03, tờ BĐ 09) và bà Ty (thửa số 127, tờ BĐ 09) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10915 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa số 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa số 02, tờ BĐ 28) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10916 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10917 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10918 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất khu vườn ươm (thửa số 16, tờ BĐ 05) | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10919 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ BĐ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ BĐ 08) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10920 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Sơ (thửa số 97, tờ BĐ 08) và đất ông Hòa (thửa số 102, tờ BĐ 08) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |