Trang chủ page 549
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10961 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10962 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10963 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10964 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10965 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10966 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 14 - Xã Khánh Phú | - Thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10967 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 8 - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10968 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10969 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10970 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10971 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10972 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam | - Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10973 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam | - Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Xuyên (thửa 26, tờ 04) và bà Sim (thửa 91, tờ 03) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10974 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10975 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Đến hết đất ông Cao Mu Tu (thửa 51, tờ 17) và ông Cao Văn Ra (thửa 62, tờ 17) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10976 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp | - | 42.042 | 36.036 | 30.030 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10977 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) | 42.042 | 36.036 | 30.030 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10978 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) | 42.042 | 36.036 | 30.030 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10979 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) | 42.042 | 36.036 | 30.030 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10980 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) | 54.054 | 42.042 | 36.036 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |