Trang chủ page 550
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10981 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) | 42.042 | 36.036 | 30.030 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10982 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) | 54.054 | 42.042 | 36.036 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10983 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) | 54.054 | 42.042 | 36.036 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10984 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông | - | 64.974 | 55.692 | 46.410 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10985 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10986 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10987 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10988 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10989 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10990 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10991 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10992 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 454.471 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10993 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 454.471 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10994 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 908.942 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10995 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình | - | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10996 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10997 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10998 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | - Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 10999 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 11000 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |