Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung | - Cuối đường (thửa 26 tờ bản đồ 42) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1642 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 4 Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung | - Đường thôn Võ Dõng (nhà ông Háo) (thửa 275 tờ bản đồ 28) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1643 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 12 Võ Cang - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Gỗ-sông Cái (2 nhánh) (thửa 6 tờ bản đồ 20 và thửa 35 tờ bản đồ 19) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1644 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 15 Võ Cang (Đường Trại chăn nuôi) - Xã Vĩnh Trung | - Đường liên thôn Võ Cạnh-Võ Cang-Võ Dõng (thửa 32, tờ bản đồ 29) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1645 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường liên thôn Võ Cạnh-Võ Cang-Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung | - Sân vận động xã Vĩnh Trung (thửa 13, tờ bản đồ 30) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1646 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1647 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1648 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1649 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Gò - Xã Vĩnh Trung | - Đường Thái Thông-Xuân Sơn (thửa 9 tờ bản đồ 30) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1650 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Vườn ươm 2 (thửa 60, tờ bản đồ 39) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1651 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Nghĩa trang Hòn Chuông (thửa 545 tờ bản đồ 09) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1652 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Ngô Văn An (thửa 73, tờ bản đồ 38) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1653 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Khum Vĩnh Thái | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1654 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Chắn đường sắt (thửa 33, tờ bản đồ 40) | 4.009.500 | 2.004.750 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1655 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Xuân Sơn (thửa 84, tờ bản đồ 30) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1656 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung | - Đường 23/10 (nhà ông Hồ Liến) (thửa 323 tờ bản đồ 23) | 4.009.500 | 2.004.750 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1657 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Võ Cạnh - Xã Vĩnh Trung | - Ngã tư bến Đò (thửa 64 tờ bản đồ 23) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1658 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Trung | - Đường 23/10 (cầu ông Bộ) (thửa 50 tờ bản đồ 22) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1659 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Đu – Diên An - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34) | 4.009.500 | 2.004.750 | 1.002.375 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1660 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thạnh | - | 1.336.500 | 891.000 | 668.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |