Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Đường tỉnh lộ 9 | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 3 | - Rào chắn xe lửa | 518.400 | 259.200 | 155.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | - Đường sắt | 1.382.400 | 691.200 | 414.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 1.382.400 | 691.200 | 414.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Cầu Nước Mặn | 777.600 | 388.800 | 233.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Trạm thu phí | 1.555.200 | 777.600 | 466.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 1 đi qua Xã Cam Thịnh Đông | - Hết sân bóng đá | 1.382.400 | 691.200 | 414.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư xã Cam Thịnh Tây phục vụ dự án Cao tốc Bắc - Nam, đoạn qua địa bàn thành phố Cam Ranh - Xã Cam Thịnh Tây | - | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư xã Cam Thịnh Tây phục vụ dự án Cao tốc Bắc - Nam, đoạn qua địa bàn thành phố Cam Ranh - Xã Cam Thịnh Tây | - | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Thịnh Tây | - | 104.832 | 89.856 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Thịnh Tây | - | 104.832 | 89.856 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Thịnh Tây | - | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Lập | - | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 145.600 | 124.800 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xã Cam Bình | - | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 1 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 365.040 | 267.696 | 194.688 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
939 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu tái định cư Khu 1 (phục vụ dự án Khu đô thị ven vịnh Cam Ranh) - Xã Cam Thịnh Đông | - | 365.040 | 267.696 | 194.688 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
940 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu tái định cư Cam Thịnh Đông - Xã Cam Thịnh Đông | - | 365.040 | 267.696 | 194.688 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |