Trang chủ page 7
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 121 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 3.432.000 | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 1.029.600 | Đất ở đô thị |
| 122 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Trần Quang Khải, phường Ba Ngòi (chỉ giới 16m) | - Giáp Tỉnh lộ 9 | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 123 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường D2 phường Cam Phúc Bắc (chỉ giới 14m) | - Trần Nguyên Hãn | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 124 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5B (QH 13m) - Khu 3, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Hết khu dân cư | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 125 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5C (QH 7m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Đường số 6 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 126 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5 (QH 13m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Đường số 6 | 2.293.200 | 1.474.200 | 1.146.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 127 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 128 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 129 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 130 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.856.400 | 1.193.400 | 928.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 131 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 2.074.800 | 1.333.800 | 1.037.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 132 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 133 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Khuyến | - Phạm Văn Đồng | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
| 134 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bạch Đằng | - Biển | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất ở đô thị |
| 135 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bạch Đằng | - Trường tiểu học | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 136 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lợi | - Nguyễn Văn Cừ | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 655.200 | Đất ở đô thị |
| 137 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Tố Hữu - Phan Chu Trinh, phường Cam Lộc | - | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 138 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 139 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.053.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 140 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |