STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 Lê Lợi | 7.371.000 | 3.832.920 | 3.194.100 | 1.474.200 | 737.100 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường xung quanh chợ Mới (kể cả hai đoạn nối dài với đường Lê Lợi) - Phường Ninh Hiệp | - | 8.190.000 | 4.258.800 | 3.549.000 | 1.638.000 | 819.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường vào trường Tiểu học số 2 (thôn 1) - Phường Ninh Hiệp | - Đường từ Ngô Đến đến Ngã ba Thạch Thành (đường bê tông) | 1.474.200 | 1.031.940 | 859.950 | 491.400 | 368.550 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 368.550 | 294.840 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Sông Cạn - Phường Ninh Hiệp | - Nhà ông Phan Min (thửa đất số 252 tờ BĐ 58) | 4.914.000 | 2.620.800 | 2.184.000 | 1.092.000 | 546.000 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phủ cũ (thôn 7) - Phường Ninh Hiệp | - Đường Bắc - Nam (giai đoạn 2) | 928.200 | 556.920 | 464.100 | 348.075 | 278.460 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba Thạch Thành | 928.200 | 556.920 | 464.100 | 348.075 | 278.460 | Đất ở đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Đường sắt | 2.184.000 | 1.310.400 | 1.092.000 | 546.000 | 393.120 | Đất ở đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Hết bệnh viện và Công an thị xã | 3.439.800 | 1.834.560 | 1.528.800 | 764.400 | 382.200 | Đất ở đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 3.931.200 | 2.096.640 | 1.747.200 | 873.600 | 436.800 | Đất ở đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.825.200 | 1.277.640 | 1.064.700 | 608.400 | 456.300 | Đất ở đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trương Công Kỉnh - Phường Ninh Diêm | - Lê Hồng Phong | 1.825.200 | 1.277.640 | 1.064.700 | 608.400 | 456.300 | Đất ở đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Hà Thanh - Phường Ninh Đa | - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Nhà ông Định - Phường Ninh Đa | - Giáp ranh xã Ninh Đông | 1.263.600 | 884.520 | 737.100 | 421.200 | 315.900 | Đất ở đô thị |
16 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ | 1.263.600 | 884.520 | 737.100 | 421.200 | 315.900 | Đất ở đô thị |
17 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cuối đường núi Hòn Hèo | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất ở đô thị |
18 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cầu Bộng | 1.263.600 | 884.520 | 737.100 | 421.200 | 315.900 | Đất ở đô thị |
19 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nhà ông Chủng (Đường 16/7) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo | 1.263.600 | 884.520 | 737.100 | 421.200 | 315.900 | Đất ở đô thị |
20 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Cây Xăng Bà Na - Phường Ninh Đa | - Hết nhà ông Ngô Dậy | 1.263.600 | 884.520 | 737.100 | 421.200 | 315.900 | Đất ở đô thị |