Trang chủ page 347
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6921 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Du - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 141 và 53, TBĐ 43 - đến hết thửa 56 và 62, TBĐ 17 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6922 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Du - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 23 và 31, TBĐ 89 - Đến giáp Tôn Thất Tùng Đến hết thửa 64 và 46, TBĐ 44 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6923 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Du - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc Lộ 20 đến giáp đường Đào Duy Từ từ thửa 3 + 43, TBĐ 92 - Đến hết thửa 28 + 40, TBĐ 89 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6924 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Văn Tám - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 10 và 27, TBĐ 48 - Đến hết thửa 36 và 93, TBĐ 17 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6925 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Văn Tám - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 54 và 63, TBĐ 89 - Đến hết thửa 51 và 88, TBĐ 49 | 1.987.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6926 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Diệu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 68, TBĐ 92 và thửa 21, TBĐ 91 - Đến hết thửa 42 và 292, TBĐ 49 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6927 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại từ thửa 53 TBĐ 55 + 45, TBĐ 26 - Đến hết thửa 63, TBĐ 26 + 79, TBĐ 101 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6928 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 11, TBĐ 97 và thửa 05, TBĐ 101 - Đến hết thửa 47, TBĐ 26 và thửa 54, TBĐ 55 | 5.062.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6929 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 213 và 220, TBĐ 26 - Đến thửa 52 và 53, TBĐ 27 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6930 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ ngã 3 Trần Quốc Toản tính từ thửa 61, TBĐ 26 + 72, TBĐ 55 - Đến hết thửa 245 + 232, TBĐ 26 | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6931 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến ngã 3 giáp đường Hoàng Văn Thụ hết thửa 107 + 90, TBĐ 101 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6932 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Gia Tự - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 01, TBĐ 108 và thửa 51, TBĐ 106 - Đến hết thửa 40 và 37, TBĐ 60 và từ thửa 07, TBĐ 108 Đến hết thửa 30, TBĐ 108 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6933 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Huệ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 35, TBĐ 99 - Đến hết thửa 20, 21, 19, 39 và 44, TBĐ 60 và thửa 112, 85, TBĐ 59 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6934 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Di Linh | Thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 TBĐ 60 - Và thửa 104, TBĐ 60 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6935 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 31, TBĐ 119 - Đến hết thửa 79, TBĐ 54 - công an huyện Di Linh | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6936 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 105 và 126, TBĐ 58 - Đến hết thửa 18, TBĐ 107 và thửa 03, TBĐ 119 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6937 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đình Giót - Thị Trấn Di Linh | Thửa 27, 28 và 34, TBĐ 118 - Hết đường | 2.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6938 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phạm Ngọc Thạch từ giáp Quốc lộ 20 đến giáp Trung tâm Y tế từ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 64, TBĐ 133 và thửa 83, TBĐ 132 - Đến hết thửa 424 và 432, TBĐ 32 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6939 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 100 và 116, TBĐ 58 - Đến giáp thửa 24, TBĐ 103 và thửa 98, TBĐ 53 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6940 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 11, TBĐ 131 và thửa 145, TBĐ 58 - Đến hết thửa 125 và 117, TBĐ 58 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |