Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 241
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 241
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 241
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4801
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 2 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 45...60; 75...78; 82; 116...127; 145...147; 150; 165...177; 192; 193; 214; 224...241; 252; 254; 256; 265; 302; 304; 309; 331...339; (Tờ bản đồ 6)
Địa danh: Màu xóm 2 (Giáp Sân vận động xóm 2) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4802
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 1 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 71...77; 82...87; 94...97; 109...113; 124...134; 143...146; 150...152; 164; 165; 178; 177; 187; 199; 200; 211; 214...216; 233; 235; 236; 503...505; (Tờ bản đồ 5)
Địa danh: Mạ Đồng cồn (Cạnh QL15A ) -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4803
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 1 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 527...534; 558...568; 596...614; 635...648; 671...683; 709; 710; 737; 932; (Tờ bản đồ 5)
Địa danh: Đồng lác-Cổng tiền (Từ quốc lộ 15 A giáp ao Phú) -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4804
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 464; 468; 470; 476; 482; 485; 490; 491; 496; 505; 506; 508; 513; 523; 527; 529…531; 535; 539; 541; 543; (Tờ bản đồ 13)
- khe hương
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4805
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1177…1179; 1186; 1341; 1371…1376; 1440…1444; 1509; 1510; 1512…1514; 1516…1518; 1562; 1581; 1583…1591; (Tờ bản đồ 8)
Vùng Trường sơn -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4806
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 63; 64; 66; 93; 806; 807; 824…826; 830…832; 840; 847; 849; 850; 852; 857; 864…885; 887…890; 892; 893; 895…897; 899…907; 912…1274; 1276; 1277; 1280…1287; 1291…1294; (Tờ bản đồ 4)
Vùng bãi màu -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4807
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 422; 735; 791…794; 796; 798; 920; (Tờ bản đồ 3)
Vùng Làng eo xóm 1 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4808
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 422; 735; 791…794; 796; 798; 920; (Tờ bản đồ 3)
đồng xóm 1 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4809
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 21; 32; 39; 41; 66; 288; 446; 451; (Tờ bản đồ 2)
Giáp đà sơn - Vùng lăng xóm 3
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4810
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 273…389; 392; 394; 397…427; (Tờ bản đồ 1)
Bãi màu từ giáp Đà sơn - Đến đường kề nhà ông Uẩn
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4811
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 65; 77. (Tờ bản đồ 31)
Bãi trăng cả non - Giáp Đại Sơm
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4812
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Tờ bản đồ 30
Núi cụa khâu - Trăng cả non
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4813
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 485; 727; 757; 798; 822; 880; 901; 910; 1086; 1195; 1206; 485; 727; 757; 798; 822; 880; 901; 910; 1086; 1195; 1206 (Tờ bản đồ 27)
ĐồngKhoán Sản - Một cốt
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4814
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 837; 839; 840; 841; 843; 844; 845; 846; 847; 848; 849; 850; 851; 852; 853; 854; 855; 857; 858; 859; 861; 863; 864; 865; 867; 869; 871; 872; 874; 875; 876; 877; (Tờ bản đồ 27)
Đồng Lầy - Một cốt
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4815
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 70; 84; 198; 213; 222; 224; 225; 229; 230; 232; 233; 238 (Tờ bản đồ 26)
Bãi bộ đội - Đồng cộc
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4816
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 330; 331; 332; 333; 334; 336; 340; 341; 342; 343; 346; 406; 429; 437; 495; 513; 517; 527; 545; 550; 572 (Tờ bản đồ 22)
Đức lợi - Nông trường
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4817
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 298; 346; 622; 623; 651; 661; 662; 667; 668; 687; 688; 693; 700; 742; 743; 751; 760; 762; 769; 772; 779; 781; 1631; 1659; 1661; 1662; 1665; 1669; 1671; 1672; 1673; 1676; (Tờ bản đồ 16)
Đồng chăm xóm 6 - Đập đô xóm 7
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4818
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 2195; 2260; 2321; 2324; 2334 (Tờ bản đồ 13)
Trọt Trạng xóm 8, 9 - Đồng Dùn xóm 9
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4819
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: (Tờ bản đồ 10)
Đồng kiến lả xóm 1 - Kiến lả xóm 3
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4820
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 16; 23…29; 34; 35; 41; 42; 48; 49; 62; 74; 78; 1; 84; 87…91; 100; 109; 111; 112; 115…127; 129…140; 143; 144; 145; 147…156; 159; 140 (Tờ bản đồ 9)
Nước điếc xóm 14 - Cây trai
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
239
240
241
242
243
…
303
Tiếp »
070 6141 858