Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 9.633.600 | 5.780.160 | 3.853.440 | 1.926.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1422 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên | 9.633.600 | 5.780.160 | 3.853.440 | 1.926.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1423 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 10.436.400 | 6.261.840 | 4.174.560 | 2.087.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1424 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 11.373.000 | 6.823.800 | 4.549.200 | 2.274.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1425 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang | 12.042.000 | 7.225.200 | 4.816.800 | 2.408.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1426 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 12 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu | 12.844.800 | 7.706.880 | 5.137.920 | 2.568.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1427 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 12.577.200 | 7.546.320 | 5.030.880 | 2.515.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1428 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Kinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC - | 14.450.400 | 8.670.240 | 5.780.160 | 2.890.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1429 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Đán - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) | 14.450.400 | 8.670.240 | 5.780.160 | 2.890.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1430 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính | 19.267.200 | 11.560.320 | 7.706.880 | 3.853.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1431 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Ung Văn Khiêm - đường cặp Rạch Cái Sơn | 39.060.000 | 23.436.000 | 15.624.000 | 7.812.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1432 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 14.450.400 | 8.670.240 | 5.780.160 | 2.890.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1433 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 16.394.400 | 9.836.640 | 6.557.760 | 3.278.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1434 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 20.037.600 | 12.022.560 | 8.015.040 | 4.007.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1435 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng | 20.037.600 | 12.022.560 | 8.015.040 | 4.007.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1436 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 23.680.800 | 14.208.480 | 9.472.320 | 4.736.160 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1437 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC - | 30.663.600 | 18.398.160 | 12.265.440 | 6.132.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1438 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 30.967.200 | 18.580.320 | 12.386.880 | 6.193.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1439 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Cống Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh | 24.084.000 | 14.450.400 | 9.633.600 | 4.816.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1440 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Phan Tôn - Cống Bà Bầu | 41.745.600 | 25.047.360 | 16.698.240 | 8.349.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |