Trang chủ page 520
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10381 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1 | ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc | 1.209.000 | 786.500 | 663.000 | 481.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10382 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.747A - Khu vực 1 | Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ | 1.696.500 | 1.105.000 | 936.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10383 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10384 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10385 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10386 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) | 1.397.500 | 910.000 | 767.000 | 559.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10387 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01) | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10388 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.254.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10389 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.437 - Khu vực 1 | ĐH.415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH.414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An) | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10390 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.436 - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc) | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10391 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10392 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.416 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 4 | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10393 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định) | 1.313.000 | 851.500 | 721.500 | 526.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10394 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An) | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10395 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10396 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.787.500 | 1.163.500 | 981.500 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10397 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.410 - Khu vực 1 | ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10398 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 800.000 | 520.000 | 440.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10399 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 880.000 | 576.000 | 488.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10400 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 880.000 | 576.000 | 488.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |