Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) - Giáp đường tổ 3A, Khu phố 4 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (đầu ranh thửa đất số 16, tờ bản đồ số 87) - Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) | 2.880.000 | 1.440.000 | 864.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
583 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường khu dân cư Lâm Sản 7 (tờ bản đồ số 106, khu phố 7) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
584 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 6, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Ngô Tất Tố (đầu ranh thửa đất số 621, tờ bản đồ số 13) - Đường Lê Duẩn (hết ranh thửa đất số 861, tờ bản đồ số 13) | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
586 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5 Khu phố 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - Phường Hưng Long | Đầu thửa đất số 28, tờ bản đồ số 18 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 25 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
587 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 23) - Ranh giới phường Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 23) - Hết ranh thửa đất số 69, tờ bản đồ số 30 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
589 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ số 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5- 8 | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
590 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30) - Ngã ba đường tổ 9 Khu phố 8 (Hết ranh thửa đất số 88, tờ bản đồ số 23) | 783.000 | 391.500 | 360.000 | 234.900 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
591 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới phường Minh Long) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
592 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Thành Tâm - Phường Hưng Long | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 855.000 | 427.500 | 360.000 | 256.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
593 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 56, tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 58, tờ bản đồ số 34 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
595 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa đất số 94, tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136, tờ bản đồ số 34 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
596 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa đất số 134, tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117, tờ bản đồ số 34 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 Khu phố 6 (Đầu ranh đất thửa đất số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6, tờ bản đồ số 35 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
598 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa đất số 38, tờ bản đồ số 34 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
599 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 64, tờ bản đồ số 34 | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 Khu phố 6 | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |