Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) - Giáp đường tổ 3A, Khu phố 4 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
982 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 1, khu phố 4 (đối diện UBND phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (đầu ranh thửa đất số 16, tờ bản đồ số 87) - Giáp suối Bến Đình (hết ranh thửa đất số 461, tờ bản đồ số 26) | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
983 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường khu dân cư Lâm Sản 7 (tờ bản đồ số 106, khu phố 7) - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
984 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 6, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Ngô Tất Tố (đầu ranh thửa đất số 621, tờ bản đồ số 13) - Đường Lê Duẩn (hết ranh thửa đất số 861, tờ bản đồ số 13) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
985 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
986 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5 Khu phố 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - Phường Hưng Long | Đầu thửa đất số 28, tờ bản đồ số 18 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 25 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
987 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 23) - Ranh giới phường Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
988 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 23) - Hết ranh thửa đất số 69, tờ bản đồ số 30 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
989 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ số 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5- 8 | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
990 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30) - Ngã ba đường tổ 9 Khu phố 8 (Hết ranh thửa đất số 88, tờ bản đồ số 23) | 522.000 | 261.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
991 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố 8 - Phường Hưng Long | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới phường Minh Long) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
992 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Thành Tâm - Phường Hưng Long | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 570.000 | 285.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
993 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 56, tờ bản đồ số 34 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
994 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa đất số 58, tờ bản đồ số 34 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
995 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa đất số 94, tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136, tờ bản đồ số 34 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
996 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa đất số 134, tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117, tờ bản đồ số 34 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
997 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 Khu phố 6 (Đầu ranh đất thửa đất số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6, tờ bản đồ số 35 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
998 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa đất số 38, tờ bản đồ số 34 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
999 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 64, tờ bản đồ số 34 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - Phường Hưng Long | Đầu ranh đất thửa đất số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 Khu phố 6 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |